thoáng qua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoáng qua+ verb
- to flash over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoáng qua"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoáng qua":
thoáng qua thông qua - Những từ có chứa "thoáng qua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 613